Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngày mai


[ngày mai]
tomorrow
Việc có thể làm hôm nay không nên hoãn lại ngày mai
Never put off until tomorrow what you can do
Từ ngày mai trở đi, ông phải...
From tomorrow onwards, you must...
Äừng lần lữa đến ngày mai nữa!
Stop putting things off till tomorrow!; Stop procrastinating!
future
Ngày mai không xa
In the near future
Xài tiá»n mà không nghÄ© đến ngày mai
To spend one's money without thinking of the future
Sống phải nghĩ đến ngày mai
One must think of the future/of tomorrow



tomorrow
việc có thể làm hôm nay không nên hoãn lại ngày mai Never put off until tomorrow what you can do to day


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.